Có 3 kết quả:

号手 hào shǒu ㄏㄠˋ ㄕㄡˇ皓首 hào shǒu ㄏㄠˋ ㄕㄡˇ號手 hào shǒu ㄏㄠˋ ㄕㄡˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) trumpeter
(2) military bugler

hào shǒu ㄏㄠˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) white head of hair
(2) fig. old person

Từ điển Trung-Anh

(1) trumpeter
(2) military bugler